| 这个东西好  🇨🇳 | 🇬🇧  This thing is good | ⏯ | 
| 这是什么东西啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What is this | ⏯ | 
| 这个东西多少钱啊  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this thing | ⏯ | 
| 这个东西  🇨🇳 | 🇬🇧  This thing | ⏯ | 
| 这个东西好吃吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this something delicious | ⏯ | 
| 你这个东西好大  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre such a big thing | ⏯ | 
| 这个是什么东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats this | ⏯ | 
| 这个东西是88,500克  🇨🇳 | 🇬🇧  This thing is 88,500 grams | ⏯ | 
| 这个是脏东西的  🇨🇳 | 🇬🇧  This one is dirty | ⏯ | 
| 我擦,这是什么东西啊  🇨🇳 | 🇬🇧  I rub, what is this | ⏯ | 
| 这个东西的  🇨🇳 | 🇬🇧  This thing | ⏯ | 
| 好东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Good stuff | ⏯ | 
| 这东西好吃吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this something delicious | ⏯ | 
| 你好,这个东西多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, how much is this thing | ⏯ | 
| 你这个坏东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a bad thing | ⏯ | 
| 这个东西很轻  🇨🇳 | 🇬🇧  This thing is very light | ⏯ | 
| 你要这个东西  🇨🇳 | 🇬🇧  You want this thing | ⏯ | 
| 这个东西100元  🇨🇳 | 🇬🇧  This thing is 100 yuan | ⏯ | 
| 这个东西有用  🇨🇳 | 🇬🇧  This thing works | ⏯ | 
| 这个东西,三元  🇨🇳 | 🇬🇧  This thing, three dollars | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ |