| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| praca taxi taxi stand  🇨🇳 | 🇬🇧  pracataxi taxi taxi | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| 出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  taxi | ⏯ | 
| 计程车  🇨🇳 | 🇬🇧  Taxi | ⏯ | 
| 出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Taxi | ⏯ | 
| 出租汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Taxi | ⏯ | 
| 打车  🇨🇳 | 🇬🇧  Taxi | ⏯ | 
| 打的士  🇨🇳 | 🇬🇧  Taxi | ⏯ | 
| 出租车出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Taxi | ⏯ | 
| 的士  🇨🇳 | 🇬🇧  Taxi | ⏯ | 
| 的士  🇭🇰 | 🇬🇧  Taxi | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| 出租车的费用你自己付  🇨🇳 | 🇬🇧  Taxi you pay for the taxi | ⏯ |