Chinese to Vietnamese
| 荔枝 🇨🇳 | 🇬🇧 Litchi | ⏯ | 
| 荔枝味 🇨🇳 | 🇬🇧 Lychee | ⏯ | 
| 奖品荔枝 🇭🇰 | 🇬🇧 Prize lychee | ⏯ | 
| 荔枝大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Lychi University | ⏯ | 
| 荔枝怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to get there | ⏯ | 
| 我要吃荔枝 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat lychee | ⏯ | 
| 我可以吃荔枝 🇨🇳 | 🇬🇧 I can eat lychee | ⏯ | 
| 上面红色的是荔枝 🇨🇳 | 🇬🇧 The red one is the lychee | ⏯ | 
| 树枝树枝,树枝树枝 🇨🇳 | 🇬🇧 Branches, branches | ⏯ | 
| 树枝 🇨🇳 | 🇬🇧 Branches | ⏯ | 
| 苹果枝 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple branches | ⏯ | 
| 用树枝 🇨🇳 | 🇬🇧 With branches | ⏯ | 
| 树枝子 🇨🇳 | 🇬🇧 Branches | ⏯ | 
| 白玉枝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bai Yuzhi | ⏯ | 
| 旁边红荔村 🇨🇳 | 🇬🇧 Next to the village of Hongyu | ⏯ | 
| 官道村荔菲 🇨🇳 | 🇬🇧 The village of Guandao is a fei | ⏯ | 
| 细枝的烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Cigarettes of twigs | ⏯ | 
| 杨枝甘露 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang Zhiganlu | ⏯ | 
| 这种树枝 🇨🇳 | 🇬🇧 This branch | ⏯ | 
| 在树枝间 🇨🇳 | 🇬🇧 Between the branches | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |