| 那你等一下,我把你送到一楼,你自己上去咯  🇨🇳 | 🇬🇧  Then wait, Ill take you to the first floor | ⏯ | 
| 我去拿一个拖把你把地拖一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to get a drag and drag you to the ground | ⏯ | 
| 一会儿我把你送进去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill send you in in a minute | ⏯ | 
| 稍等一下,我们送你去  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute, well take you there | ⏯ | 
| 你等下送我到我朋友手机店那里去一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You wait to take me to my friends cell phone shop | ⏯ | 
| 你回到你房间里去吧,等一下我会送餐上来  🇨🇳 | 🇬🇧  You go back to your room, and Ill deliver the meal | ⏯ | 
| 等一下,那个我亿元去拿去了  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait, Ill take it | ⏯ | 
| 你把我一个人留下来,等你回复  🇨🇳 | 🇬🇧  You leave me alone, wait ingres back | ⏯ | 
| 我想把你送到那里去  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to send you there | ⏯ | 
| 你稍等一下,我去拿东西  🇨🇳 | 🇬🇧  You wait, Ill get something | ⏯ | 
| 稍等一下,我给你送过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute, Ill send you there | ⏯ | 
| 等我一下,我去拿东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me, Ill get something | ⏯ | 
| 等我一下,我们原路返回  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me, well return | ⏯ | 
| 我一会就去吃饭,吃完马上回去等你,你等我消息  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to dinner soon, eat immediately go back to wait for you, you wait for my news | ⏯ | 
| 等下我拿去给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till I get it for you | ⏯ | 
| 等一下我带你去  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute, Ill take you there | ⏯ | 
| 我等你一起下去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you to go on together | ⏯ | 
| 等我一下,我拿个东西,等会儿带我去另外一个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me, Ill take something and take me to another place later | ⏯ | 
| 那我等等问一下给你回信息  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill wait and ask you for a message back | ⏯ | 
| 我回去一下,等一下過來  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go back, wait a minute | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ |