| 我明白你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I know what you mean | ⏯ | 
| 我明白你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I see what you mean | ⏯ | 
| 你不明白我说的意思吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you understand what Im saying | ⏯ | 
| 我明白你说的意思,你早上  🇨🇳 | 🇬🇧  I see what you mean, youre in the morning | ⏯ | 
| 我不明白你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand what you are saying | ⏯ | 
| 我明白你的意思了  🇨🇳 | 🇬🇧  I see what you mean | ⏯ | 
| 我明白你们的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I know what you mean | ⏯ | 
| 我不明白你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what you mean | ⏯ | 
| 你明白我的意思吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You know what I mean | ⏯ | 
| 我没明白你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand what you mean | ⏯ | 
| 我沒明白你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand what you mean | ⏯ | 
| 不明白你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand what you mean | ⏯ | 
| 你明白我意思吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand what I mean | ⏯ | 
| 我不明白你意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what you mean | ⏯ | 
| 明白我的意思吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You know what I mean | ⏯ | 
| 明白我的意思嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  You know what I mean | ⏯ | 
| 还没明白我说的意思吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Havent you understood what Im saying | ⏯ | 
| 你能明白我的意思吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you see what I mean | ⏯ | 
| 我没有明白你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand what you mean | ⏯ | 
| 我不太明白你的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont quite understand what you mean | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |