| 天地可鉴,此情不渝 🇨🇳 | 🇬🇧 Heaven and earth can be seen, this feeling is not unfailing | ⏯ |
| 豆奶,2O,二十四小时商店 🇨🇳 | 🇬🇧 Soy Milk, 2O, 24-hour store | ⏯ |
| 你是天才 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a genius | ⏯ |
| 我今天才回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im only back today | ⏯ |
| 春天的时候你才回来 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont come back until spring | ⏯ |
| 原来如此 🇨🇳 | 🇬🇧 I see | ⏯ |
| 生来如此 🇨🇳 | 🇬🇧 it was born like this | ⏯ |
| 因为你生来如此 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you were born so | ⏯ |
| 天才 🇨🇳 | 🇬🇧 Genius | ⏯ |
| 要明天下午才来 🇨🇳 | 🇬🇧 We wont come until tomorrow afternoon | ⏯ |
| 天才天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 Talent | ⏯ |
| 原来如此啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
| 只因有你,生命才如此灿烂 🇨🇳 | 🇬🇧 It is only because of you that life is so brilliant | ⏯ |
| 昨天才从国内过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I came from home yesterday | ⏯ |
| 你把地址发过来,我才能寄过去 🇨🇳 | 🇬🇧 You send the address here before I can send it | ⏯ |
| 天地 🇨🇳 | 🇬🇧 World | ⏯ |
| 下来县城的此号地铁,然后换乘二号地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 Down the county town of this subway, and then transfer to the second subway | ⏯ |
| 看来你变得如此厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 It seems that you have become so good | ⏯ |
| 离开此地,然后去克罗地亚 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave here and go to Croatia | ⏯ |
| 因此,在我看来 🇨🇳 | 🇬🇧 So, in my opinion | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| 豆奶,2O,二十四小时商店 🇨🇳 | 🇬🇧 Soy Milk, 2O, 24-hour store | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |