| 小孩儿来玩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Children come to play | ⏯ | 
| 怎么玩儿的  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you play | ⏯ | 
| 去玩儿玩儿,去玩一玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go play, go play | ⏯ | 
| 是一个小女孩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a little girl | ⏯ | 
| 那个女孩怎么了  🇨🇳 | 🇬🇧  What happened to the girl | ⏯ | 
| 那个女孩怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  Hows that girl | ⏯ | 
| 想怎么玩怎么玩  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you want to play | ⏯ | 
| 你不出外找个小姐玩玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you go out and find a lady to play with | ⏯ | 
| 去玩儿一玩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Go and play | ⏯ | 
| 这个女孩喜欢和猫一起玩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  The girl likes to play with cats | ⏯ | 
| 怎么玩  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you play | ⏯ | 
| 一个女孩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  A girl | ⏯ | 
| 你在哪玩儿呢?你在哪玩儿呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you playing? Where are you playing | ⏯ | 
| 在玩一个小时不  🇨🇳 | 🇬🇧  Playing for an hour, dont you | ⏯ | 
| 逗你玩儿呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Make you play | ⏯ | 
| 玩一个小时  🇨🇳 | 🇬🇧  Play for an hour | ⏯ | 
| 看这个小孩儿正在和猫玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Watch the child playing with the cat | ⏯ | 
| 一个小女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  A little girl | ⏯ | 
| 小孩的玩具  🇨🇳 | 🇬🇧  A childs toy | ⏯ | 
| 他的爱好只有一个,那里女主和他从小玩到大的一个女孩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  There was only one hobby, where the woman and he played with a girl from an early age | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| 骚  🇨🇳 | 🇬🇧  Sao | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Ko sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Ko SAO | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m  🇨🇳 | 🇬🇧  Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ |