| 只能喝一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  Only a little drink | ⏯ | 
| 英语只能说一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  English can only speak a little bit | ⏯ | 
| 只能照一点点景色  🇨🇳 | 🇬🇧  Can only take a little view | ⏯ | 
| 空调温度能不能调高一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Can the air conditioning temperature be raised a little | ⏯ | 
| 我说英语只能一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  I speak English only a little bit | ⏯ | 
| 低调一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Keep a low profile | ⏯ | 
| 调少一点  🇨🇳 | 🇬🇧  A little less | ⏯ | 
| 只会一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  Its only a little bit | ⏯ | 
| 只有一点点货  🇨🇳 | 🇬🇧  Only a little bit of cargo | ⏯ | 
| 我只会一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  Im only going to be a little bit | ⏯ | 
| 我只会一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill only be a little bit | ⏯ | 
| 空调小一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Air conditioning is smaller | ⏯ | 
| 空调大一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Air conditioning is a little bigger | ⏯ | 
| 告诉我吧!我只能赌一点点!  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me! I can only bet a little bit | ⏯ | 
| 但是丝印只能突出一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  But the silk screen only stands out a little bit | ⏯ | 
| 我只会一点点英语,我只会一点点英语  🇨🇳 | 🇬🇧  I will only speak a little English, I will only speak a little English | ⏯ | 
| 啊,我只会一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, Ill only be a little | ⏯ | 
| 英语只会一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  English is only a little bit | ⏯ | 
| 我只会讲一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill only talk a little bit | ⏯ | 
| 空调关下一点,有点冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Air conditioning off a little, a little cold | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |