| 这是美元对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a dollar, isnt it | ⏯ | 
| 你用的是美元,对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre using dollars, arent you | ⏯ | 
| 对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Right | ⏯ | 
| 金发碧眼是美国人,对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Blonde is American, isnt it | ⏯ | 
| 对不对到底吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt it right | ⏯ | 
| 答对了吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Is that right | ⏯ | 
| 513美元对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  $513, right | ⏯ | 
| 找个美女吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a beautiful woman | ⏯ | 
| 想得到美吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Want beauty | ⏯ | 
| 是这里,对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Its here, isnt it | ⏯ | 
| 是这个对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats it, isnt it | ⏯ | 
| 在这里对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Its here, right | ⏯ | 
| 3000泰铢对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  3000 baht, right | ⏯ | 
| 要三份对吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Three, right | ⏯ | 
| 是吕县对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Its Lu County, isnt it | ⏯ | 
| 2014要美女是吧  🇨🇳 | 🇬🇧  2014 wants beauty, huh | ⏯ | 
| 是止痛药,对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Its painkillers, isnt it | ⏯ | 
| 需要练习,对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  It needs practice, right | ⏯ | 
| 这个款式对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt this style | ⏯ | 
| 这是合同,对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a contract, isnt it | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |