| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| 喜欢做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Like to do something | ⏯ |
| 喜欢做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 like to do something | ⏯ |
| 喜欢做某事为什么不做一 🇨🇳 | 🇬🇧 like to do something why not do a | ⏯ |
| 她的丈夫喜欢啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Her husband likes beer | ⏯ |
| ·忘记要做某事一喜欢做某事为什么不做,一“呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget to do something One like to do something Why not do it, one | ⏯ |
| 做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Do something | ⏯ |
| 某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone does something | ⏯ |
| 她的丈夫不喜欢啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Her husband doesnt like beer | ⏯ |
| 我丈夫喜欢牛排,但他不喜欢鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband likes steak, but he doesnt like chicken | ⏯ |
| 丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband | ⏯ |
| 丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband | ⏯ |
| 丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 husband | ⏯ |
| 让某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Let someone do something | ⏯ |
| 叫某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask someone to do something | ⏯ |
| 帮某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Help someone do something | ⏯ |
| 使某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 To make someone do something | ⏯ |
| 使某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 to make someone do something | ⏯ |
| 对某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Do something to someone | ⏯ |
| 为某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Do something for someone | ⏯ |
| 做完某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Finish something | ⏯ |