| 海边往哪走  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the beach | ⏯ | 
| 去海边往哪里走  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to go by the sea | ⏯ | 
| 往哪边走  🇨🇳 | 🇬🇧  Which way to go | ⏯ | 
| 去莫斯科,往哪边走  🇨🇳 | 🇬🇧  To Moscow, which way | ⏯ | 
| 我们往哪边走  🇨🇳 | 🇬🇧  Which way are we going | ⏯ | 
| 请问海边从哪边走  🇨🇳 | 🇬🇧  What way does the seaside go | ⏯ | 
| 往左边走  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the left | ⏯ | 
| 先生你好,往火车站那边走去火车站往哪边走  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, sir, which way to the train station | ⏯ | 
| 请往这边走  🇨🇳 | 🇬🇧  Please go this way | ⏯ | 
| 往这边走吗  🇨🇳 | 🇬🇧  This way | ⏯ | 
| 你往左边走  🇨🇳 | 🇬🇧  You go to the left | ⏯ | 
| 往前左边走  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the left | ⏯ | 
| 去海边  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the seaside | ⏯ | 
| 去海边  🇹🇭 | 🇬🇧  有车去拱北车站 services上海 边 | ⏯ | 
| 去海\边  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the sea and the edge | ⏯ | 
| 去海边  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the beach | ⏯ | 
| 往这边去  🇨🇳 | 🇬🇧  Go this way | ⏯ | 
| 去海边怎么走啊  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get to the beach | ⏯ | 
| 哪边不堵车 哪边走  🇨🇳 | 🇬🇧  Which side doesnt traffic, which side goes | ⏯ | 
| 其实飞机场往哪边走  🇨🇳 | 🇬🇧  Actually, which side is the airport going | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |