| 准备找个韩国人嫁了  🇨🇳 | 🇰🇷  한국인 결혼을 찾을 준비가 되었습니다 | ⏯ | 
| 也可以找个人嫁照片  🇨🇳 | 🇯🇵  また、写真と結婚する人を見つけることができます | ⏯ | 
| 找个日本人嫁到这边  🇨🇳 | 🇯🇵  ここで結婚する日本人を見つけてください | ⏯ | 
| 想就回来!你没有嫁人吧!  🇨🇳 | 🇻🇳  Quay lại nếu bạn muốn! Bạn đã không kết hôn, phải không | ⏯ | 
| 是時候嫁人了  🇨🇳 | 🇭🇰  係時候嫁人了 | ⏯ | 
| 想我就嫁给我吧!  🇨🇳 | 🇻🇳  Hãy suy nghĩ tôi sẽ kết hôn với tôi | ⏯ | 
| 想你就回来!你没有嫁人吧!  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn sẽ quay lại nếu bạn muốn! Bạn đã không kết hôn, phải không | ⏯ | 
| 嫁给我吧  🇨🇳 | 🇻🇳  Cưới tôi | ⏯ | 
| 嫁给我吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Marry me | ⏯ | 
| 嫁给我吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Marry me | ⏯ | 
| 嫁给我吧  🇨🇳 | 🇭🇰  嫁比我啦 | ⏯ | 
| 那就快点找一个吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Then find one quickly | ⏯ | 
| 不就好了是吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Not all right | ⏯ | 
| 好吧 那我在找个一个  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, so Im looking for a | ⏯ | 
| 如果吧台找到人了  🇨🇳 | 🇰🇷  바가 누군가를 발견하면 | ⏯ | 
| 那就没办法找人了,找不到人  🇨🇳 | 🇻🇳  Sau đó không có cách nào để tìm một người nào đó, không ai cả | ⏯ | 
| 你好,我想找个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Im looking for someone | ⏯ | 
| 在找一个人,就可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Looking for someone, you can | ⏯ | 
| 3次嫁人  🇨🇳 | 🇫🇷  3 mariages | ⏯ |