| 应该是  🇨🇳 | 🇬🇧  Should be | ⏯ | 
| 应该是@  🇨🇳 | 🇬🇧  It should be  | ⏯ | 
| 啊,那应该是可以独立出国了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, that should be able to go abroad on its own | ⏯ | 
| 应该学点中国的东西  🇨🇳 | 🇬🇧  You should learn something about China | ⏯ | 
| 输出  🇨🇳 | 🇬🇧  Output | ⏯ | 
| 转发错了·应该是全中国华人  🇨🇳 | 🇬🇧  Forward inge wrong should be all Chinese | ⏯ | 
| 正确的中文应该是  🇨🇳 | 🇬🇧  The right Chinese should be | ⏯ | 
| 应该是非常冷是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  It should be very cold, isnt it | ⏯ | 
| 应该是32  🇨🇳 | 🇬🇧  It should be 32 | ⏯ | 
| 应该是的  🇨🇳 | 🇬🇧  It should be | ⏯ | 
| 你们河南应该的温度应该比中国冷吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Should the temperature of henan be colder than that of China | ⏯ | 
| 在中国适应了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you adapted in China | ⏯ | 
| 在中国今天应该吃饺子  🇨🇳 | 🇬🇧  We should eat dumplings in China today | ⏯ | 
| 来中国出差吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to travel to China on business | ⏯ | 
| 还出差中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Still on business in China | ⏯ | 
| 应该是你太受中国孩子欢迎了  🇨🇳 | 🇬🇧  You should be too popular with Chinese children | ⏯ | 
| 你应该说中午  🇨🇳 | 🇬🇧  You should say noon | ⏯ | 
| 你应该说中文  🇨🇳 | 🇬🇧  You should sayChinese | ⏯ | 
| 你在中国十年,老公是中国人,你应该能听懂  🇨🇳 | 🇬🇧  You have been in China for ten years, your husband is Chinese, you should be able to understand | ⏯ | 
| 这不应该吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Shouldnt that | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |