| 你有没有老公  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a husband | ⏯ | 
| 只是我没有跟你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Its just that Im not talking to you | ⏯ | 
| 没有跟你再说  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt talk to you | ⏯ | 
| 你反锁没有  🇨🇳 | 🇬🇧  You didnt have a lock | ⏯ | 
| 我说话你没有听  🇨🇳 | 🇬🇧  I speak and you dont listen | ⏯ | 
| 我没有说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt speak | ⏯ | 
| 对于你来说,我还有没有  🇨🇳 | 🇬🇧  For you, do I have | ⏯ | 
| 你有没有对象  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have an object | ⏯ | 
| 没有跟你说晚安  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt tell you good night | ⏯ | 
| 你说话没有信用  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have credit for talking | ⏯ | 
| 你刚才没有说话  🇨🇳 | 🇬🇧  You didnt speak just now | ⏯ | 
| 没有没有 跟你比不了  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no one that cant compare to you | ⏯ | 
| 老公你的手有没有包扎  🇨🇳 | 🇬🇧  Husband your hand has no bandages | ⏯ | 
| 我们没有说话  🇨🇳 | 🇬🇧  We didnt talk | ⏯ | 
| 你有对象没  🇨🇳 | 🇬🇧  You have objects that dont | ⏯ | 
| 但是我从来没有跟你说过话  🇨🇳 | 🇬🇧  But I never told you | ⏯ | 
| 没有反应  🇨🇳 | 🇬🇧  No response | ⏯ | 
| 老实说你有没有男朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Honestly, do you have a boyfriend | ⏯ | 
| 没有说什么话没有说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  No words and nothing to say | ⏯ | 
| 我跟你没有感情  🇨🇳 | 🇬🇧  I have no feelings with you | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ |