Vietnamese to Chinese
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ | 
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| 妈妈爸爸呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Mom, Dad | ⏯ | 
| 你妈呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your mother | ⏯ | 
| ئاپا ug | 🇬🇧 妈妈 | ⏯ | 
| 妈妈妈妈妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom mom mother mother mother | ⏯ | 
| 妈妈妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Mother | ⏯ | 
| 妈妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Mother | ⏯ | 
| 妈妈妈妈妈妈啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Mother | ⏯ | 
| 妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and mother | ⏯ | 
| 妈咪妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mommy Mom | ⏯ | 
| 你妈妈呢?我想看看你妈妈我想和你妈妈说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your mother? I want to see your mother I want to talk to your mother | ⏯ | 
| 妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom | ⏯ | 
| 妈妈是妈妈我妈妈我知道妈妈是妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom is mother my mother I know mother is mother | ⏯ | 
| 妈妈咪妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mama Mimi | ⏯ | 
| 叫你妈呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your mom | ⏯ | 
| 干啥呢妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter, Mom | ⏯ | 
| 找你妈呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your mother | ⏯ | 
| 我爱妈妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I love Mom and Mother | ⏯ | 
| 哎呀,妈妈惹妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Moms making it to Mom | ⏯ | 
| 儿子,你干嘛呢妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Son, what are you doing, Mom | ⏯ | 
| 你妈妈怎么这样呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is your mother like this | ⏯ |