| 我要去河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Hanoi | ⏯ |
| 河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Hanoi | ⏯ |
| 内河 🇨🇳 | 🇬🇧 Inland | ⏯ |
| 24号去河内玩 🇨🇳 | 🇬🇧 24 to go to Hanoi to play | ⏯ |
| 我们去河内的酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the bar in Hanoi | ⏯ |
| 河口站 🇨🇳 | 🇬🇧 Estuary Station | ⏯ |
| 去火车站 🇨🇳 | 🇬🇧 To the train station | ⏯ |
| 想去车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to go to the station | ⏯ |
| 去汽车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bus stop | ⏯ |
| 去火车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the railway station | ⏯ |
| 去火车站 🇭🇰 | 🇬🇧 Go to the railway station | ⏯ |
| 下个月我去河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Hanoi next month | ⏯ |
| 我是去火车站的 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the railway station | ⏯ |
| 要去火车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the railway station | ⏯ |
| 我想去车站 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the station | ⏯ |
| 我要去车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the station | ⏯ |
| 送我去车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the station | ⏯ |
| 我去火车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the railway station | ⏯ |
| 去海边 🇹🇭 | 🇬🇧 有车去拱北车站 services上海 边 | ⏯ |
| 火车一小时之内到站 🇨🇳 | 🇬🇧 The train arrives at the station in an hour | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| ثا جي * ga 🇨🇳 | 🇬🇧 S | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| 宝贝我好怕 🇯🇵 | 🇬🇧 Ho go-ga yoshiyoshi | ⏯ |
| GA Proteged pm tiØtén4 أح ،٩2 O 🇨🇳 | 🇬🇧 GA Proteged pm ti?n4 o 2 O | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| 是否需要增加PA/GA A 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to add PA/GA A | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |