| 可以约会吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I go on a date | ⏯ | 
| 下次来可以约你出来吃饭吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I ask you out for dinner next time | ⏯ | 
| 待会儿可以出来玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come out and play later | ⏯ | 
| 不出去约会吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont go out for a date | ⏯ | 
| 可以约你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I ask you | ⏯ | 
| 约你可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  About you can | ⏯ | 
| 可以约炮吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can i have an appointment with a gun | ⏯ | 
| 今天晚上可以约会吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have a date tonight | ⏯ | 
| 你可以写出来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you write it | ⏯ | 
| 你打出来可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you call it out | ⏯ | 
| 来约会  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go on a date | ⏯ | 
| 改天约你出来喝酒吃雪糕可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Another day about you come out drinking and eating ice cream, okay | ⏯ | 
| 可以出吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you get out | ⏯ | 
| 我可以约你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I ask you out | ⏯ | 
| 回塔那可以跟你约会吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can You Go Out with You Back to Tana | ⏯ | 
| 约会吗  🇨🇳 | 🇬🇧  A date | ⏯ | 
| 你现在可以出来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come out now | ⏯ | 
| 今天晚上可以跟我约会吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can You Go Out with Me tonight | ⏯ | 
| 我一会过来可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I come in a minute | ⏯ | 
| 你可以和她去约会  🇨🇳 | 🇬🇧  You can go on a date with her | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
|   显色性:Ra >96  🇨🇳 | 🇬🇧    Color rendering: Ra s 96 | ⏯ | 
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳 | 🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |