| 下周生产完毕,准备装柜  🇨🇳 | 🇬🇧  Production is ready for next week | ⏯ | 
| 他没有准备好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes not ready | ⏯ | 
| 我并没有准备  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not ready | ⏯ | 
| 装备有  🇨🇳 | 🇬🇧  Equipped | ⏯ | 
| 下周准备装柜  🇨🇳 | 🇬🇧  Get ready to install the cabinet next week | ⏯ | 
| 没准备好  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not ready | ⏯ | 
| 有一些在准备了  🇨🇳 | 🇬🇧  Some are in preparation | ⏯ | 
| 准备吃午饭没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Ready for lunch | ⏯ | 
| 你准备好了  🇨🇳 | 🇬🇧  You ready | ⏯ | 
| 准备吃了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ready to eat | ⏯ | 
| 准备好了  🇨🇳 | 🇬🇧  You ready | ⏯ | 
| 准备睡了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ready to go to bed | ⏯ | 
| 请准备好音乐,设备,服装  🇨🇳 | 🇬🇧  Please have music, equipment, costumes ready | ⏯ | 
| 我还没有做好准备  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not ready | ⏯ | 
| 孩子们做好准备抄完了  🇨🇳 | 🇬🇧  The kids are ready to copy | ⏯ | 
| 还没装完啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not finished yet | ⏯ | 
| 你准备什么时间装货  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going to load it | ⏯ | 
| 准备开始安装工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Prepare to start the installation | ⏯ | 
| 我们需要准备什么装备吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do we need any equipment | ⏯ | 
| 做完了没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Done, didnt you | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |