| 我好久都不做爱了  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent had sex for a long time | ⏯ | 
| 好久没有见你了,最近很好吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Havent seen you for a long time | ⏯ | 
| 我没有见面了做爱吧  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt meet to have sex, did I | ⏯ | 
| 好久没见你  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent seen you for a long time | ⏯ | 
| 我给你做爱吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill make you love | ⏯ | 
| 好久没和你聊过了  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent talked to you in a long time | ⏯ | 
| 好久没见到你了呢  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent seen you in a long time | ⏯ | 
| 好久都没见过你了  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent seen you in a long time | ⏯ | 
| 我好久没看到你了  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent seen you for a long time | ⏯ | 
| 好久没聊过了  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent talked about it in a long time | ⏯ | 
| 好久没联系了  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent been in touch for a long time | ⏯ | 
| 你很久没过来广州了吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You havent come to Guangzhou in a long time, have you | ⏯ | 
| 多久做好  🇨🇳 | 🇬🇧  How long do you get it done | ⏯ | 
| 已经做好很久了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been a long time coming | ⏯ | 
| 太久了吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been too long | ⏯ | 
| 等你好久了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been waiting for you for a long time | ⏯ | 
| 你过来吧,和你做爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Come over and have sex with you | ⏯ | 
| 你好QQ好久都没有见到你了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello QQ has not seen you for a long time | ⏯ | 
| 和他好久没见了  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent seen him for a long time | ⏯ | 
| 好久没有理我了  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent been at my proper for a long time | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |