| 能帮我找一个便宜的旅店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help me find a cheap hotel | ⏯ | 
| 你找我老板  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre looking for my boss | ⏯ | 
| 你好你好老板老板  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello boss boss | ⏯ | 
| 你好老板!你过来我店铺一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello boss! You come to my shop | ⏯ | 
| 老板老板,你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, boss | ⏯ | 
| 你帮我找老板要点纸呗  🇨🇳 | 🇬🇧  You help me find the boss to get some paper | ⏯ | 
| 宾利的老板能帮我约吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can Bentleys boss make an appointment for me | ⏯ | 
| 你好,你能帮我找一下附近的卫生间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, can you help me find the nearby bathroom | ⏯ | 
| 可以找下老板吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I find the boss | ⏯ | 
| 我我老公帮你找找  🇨🇳 | 🇬🇧  My husband helped you find it | ⏯ | 
| 老板你好,在吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, boss, are you | ⏯ | 
| 你好老板  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello boss | ⏯ | 
| 老板你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, boss | ⏯ | 
| 你好,老板  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, boss | ⏯ | 
| 你好!老板  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you doing! Boss | ⏯ | 
| 你好 老板  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, boss | ⏯ | 
| 老板,你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, boss | ⏯ | 
| 你能帮我一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me a hand | ⏯ | 
| 你好,我想找一个宾馆,能帮帮我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Im looking for a hotel, can you help me | ⏯ | 
| 你好能帮我连一下WIFI吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, can you help me connect WIFI | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ |