| 这个里面有几片  🇨🇳 | 🇬🇧  How many pieces are there in this | ⏯ | 
| 这里面是几片  🇨🇳 | 🇬🇧  How many pieces are there | ⏯ | 
| 这里面有几百个产品  🇨🇳 | 🇬🇧  There are hundreds of products in it | ⏯ | 
| 里面有个金属垫片  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a metal gasket in there | ⏯ | 
| 床后面有几张照片  🇨🇳 | 🇬🇧  How many photos are there behind the bed | ⏯ | 
| 看看里面有几个皮蛋  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at a few eggs in there | ⏯ | 
| 这个面包里面没有馅  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no filling in this bread | ⏯ | 
| 照片里面有花有草  🇨🇳 | 🇬🇧  There are flowers and grasses in the picture | ⏯ | 
| 这个怎么吃,几片  🇨🇳 | 🇬🇧  How to eat this, a few slices | ⏯ | 
| 有五个人在这个图片里  🇨🇳 | 🇬🇧  There are five people in this picture | ⏯ | 
| 这这个饭里面有猪肉  🇨🇳 | 🇬🇧  There is pork in this meal | ⏯ | 
| 我们厂里有几千片  🇨🇳 | 🇬🇧  There are thousands of pieces in our factory | ⏯ | 
| 塔里面有几多钱  🇭🇰 | 🇬🇧  How much money is there in the tower | ⏯ | 
| 这个菜里面有酱油  🇨🇳 | 🇬🇧  There is soy sauce in this dish | ⏯ | 
| 这个里面有叉子吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a fork in this one | ⏯ | 
| 这里面有些图片是重复的  🇨🇳 | 🇬🇧  Some of the pictures here are repeated | ⏯ | 
| 有多少个人在这个图片里  🇨🇳 | 🇬🇧  How many people are in this picture | ⏯ | 
| 里面有40个  🇨🇳 | 🇬🇧  There are 40 in it | ⏯ | 
| 这个里面不要这个里面不让进  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont let this inside get in | ⏯ | 
| 这里小蓝片有没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any little blue flakes here | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| 璟宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Bao | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| 阿宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ |