| 货是送哪里呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is the shipment going | ⏯ | 
| 你的货物要送到哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are your goods to be delivered | ⏯ | 
| 有货的,送哪里老板  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a shipment, wheres the boss | ⏯ | 
| 你要到哪里?我送你过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going? Ill send you over | ⏯ | 
| 你要去哪里我送你过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going Im going to send you over | ⏯ | 
| 你说送那里我就送那里  🇨🇳 | 🇬🇧  You said Id take it there | ⏯ | 
| 如果没人送你,告诉我我去送你  🇨🇳 | 🇬🇧  If no one gives you, tell me Ill give you it | ⏯ | 
| 你知道送到哪里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know where to send it | ⏯ | 
| 你要不放心,你打车送我回去,我告诉你我住哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont worry, you take a taxi to take me back, Ill tell you where I live | ⏯ | 
| 我送给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give it to you | ⏯ | 
| 告诉我,你在哪里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me, where are you | ⏯ | 
| 我说送那里我就送那里  🇨🇳 | 🇬🇧  I said Ill send it there | ⏯ | 
| 我明天送货给你,好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill deliver it to you tomorrow, okay | ⏯ | 
| 你好,你的货物齐全了,今天要送了,送到哪里仓库  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, your goods are complete, today to send, to where the warehouse | ⏯ | 
| 你现在去哪里?需要我送你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going now? Do you want me to see you | ⏯ | 
| 送哪啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Which to send | ⏯ | 
| 5000美金送到哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the $5,000 to be delivered | ⏯ | 
| 然后等会我告诉你们哪里集合,送你们回酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  And then Ill tell you where to gather and take you back to the hotel | ⏯ | 
| 送给你们,送给你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Give it to you, give it to you | ⏯ | 
| 不告诉你在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  I wont tell you where it is | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳 | 🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ |