| 住在这里有优惠吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any offers to live here | ⏯ | 
| 有优惠吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a discount | ⏯ | 
| 有优惠吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you give me some discount | ⏯ | 
| 有优惠吗?价格可以优惠吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any offers? Can the price be discounted | ⏯ | 
| 能有优惠吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I get a discount | ⏯ | 
| 优惠优惠  🇨🇳 | 🇬🇧  Offer | ⏯ | 
| 你好,我们想要长住,房费有优惠吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, we want to live for a long time, room rate is discounted | ⏯ | 
| 这个能优惠吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this a discount | ⏯ | 
| 价格有优惠吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a discount on the price | ⏯ | 
| 有什么优惠吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Any offers | ⏯ | 
| 面膜有优惠吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any discounts on the mask | ⏯ | 
| 能优惠吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I get a discount | ⏯ | 
| 没有优惠  🇨🇳 | 🇬🇧  No offers | ⏯ | 
| 你好,这个还有优惠吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, are there any offers for this | ⏯ | 
| 因为我们现在这里做活动很优惠  🇨🇳 | 🇬🇧  Because were doing great things here now | ⏯ | 
| 是在这办入住吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it here to stay | ⏯ | 
| 有没有优惠  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any offers | ⏯ | 
| 住在这里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you live here | ⏯ | 
| 我们将在26号再次入住这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Well check in here again on the 26th | ⏯ | 
| 是住我们酒店吗?如果住酒店可以优惠  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it staying at our hotel? Discounts if staying at a hotel | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳 | 🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ |