| 就在这个时候 🇨🇳 | 🇬🇧 It was at this time | ⏯ |
| 在这个时间,我赢了 🇨🇳 | 🇬🇧 At this time, I won | ⏯ |
| 是时候睡觉了,时间很晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go to bed, its late | ⏯ |
| 什么时候是他哥哥的起床时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When is his brothers time to get up | ⏯ |
| 这个时间 🇨🇳 | 🇬🇧 This time | ⏯ |
| 现在是吃午饭的时时候了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for lunch | ⏯ |
| 中间的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 time in the middle | ⏯ |
| “的时间到了,该是“一的时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time, its time for | ⏯ |
| 我不在这里时候,就是你一个人这边忙的时候我就会过来 🇨🇳 | 🇬🇧 When Im not here, Ill come when youre busy on your own | ⏯ |
| 这个时间是交通最繁忙的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the busiest time for traffic | ⏯ |
| 这是起床的时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to get up | ⏯ |
| 这就是我的空闲时间 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my free time | ⏯ |
| 在那个时候 🇨🇳 | 🇬🇧 At that time | ⏯ |
| 在他的空余时间 🇨🇳 | 🇬🇧 in his spare time | ⏯ |
| 他在家那的时候是跟你住在一个房间的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he live in a room with you when he was at home | ⏯ |
| 这个时间间隔 🇨🇳 | 🇬🇧 This interval | ⏯ |
| 你来的是来的时间是什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you come | ⏯ |
| 你使用的时候就是在打开就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 When you use it, its just when you open it | ⏯ |
| 大概就是在月底的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about the end of the month | ⏯ |
| 这个月底的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 At the end of the month | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |