| 你喜欢那些人  🇨🇳 | 🇬🇧  You like those people | ⏯ | 
| 搜索一些我喜欢的人  🇨🇳 | 🇬🇧  Search for people I like | ⏯ | 
| 搜索一些喜欢的人  🇨🇳 | 🇬🇧  Search for people you like | ⏯ | 
| 我对你生气并不代表我不喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  Just because Im angry with you doesnt mean I don | ⏯ | 
| 我喜欢中国,我喜欢中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  I like China, I like Chinese | ⏯ | 
| 我喜欢的女生喜欢别人了  🇨🇳 | 🇬🇧  My favorite girllike likes people | ⏯ | 
| 中国人的家庭观念很重,喜欢几代人在一起生活  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese have a heavy sense of family and like to live together for generations | ⏯ | 
| 人大代表  🇨🇳 | 🇬🇧  Representatives | ⏯ | 
| 这里的中国人不能代表中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  The Chinese here doesnt represent Chinese | ⏯ | 
| 在ins搜索一些喜欢的人  🇨🇳 | 🇬🇧  Search for some people you like in | ⏯ | 
| 一些男生不喜欢英语  🇨🇳 | 🇬🇧  Some boys dont like English | ⏯ | 
| 我喜欢游戏人生  🇨🇳 | 🇬🇧  I love game life | ⏯ | 
| 我喜欢的女生不喜欢我  🇨🇳 | 🇬🇧  The girls I like dont like me | ⏯ | 
| 你喜欢哪些人  🇨🇳 | 🇬🇧  Who do you like | ⏯ | 
| 那些年错过的人  🇨🇳 | 🇬🇧  Those who missed it all year | ⏯ | 
| 我喜欢的人  🇨🇳 | 🇬🇧  I like people | ⏯ | 
| 我喜欢一些牛肉  🇨🇳 | 🇬🇧  I like some beef | ⏯ | 
| 我喜欢一些玩具  🇨🇳 | 🇬🇧  I like some toys | ⏯ | 
| 我喜欢在曼谷过夜生活,因为越南不喜欢中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  I like to spend the night in Bangkok because Vietnam doesnt like Chinese | ⏯ | 
| 法定代表人  🇨🇳 | 🇬🇧  Legal Representative | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |