| 其他还有问题吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Any other questions | ⏯ | 
| 哦,有其他问题吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, any other questions | ⏯ | 
| 你看到的还有其他问题吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you see any other questions | ⏯ | 
| 还有其他吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything else | ⏯ | 
| 我没有其他问题了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any more questions | ⏯ | 
| 请问还有其他情况吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything else | ⏯ | 
| 还有其他的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything else | ⏯ | 
| 还有其他家吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any other home | ⏯ | 
| 还有其他店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any other stores | ⏯ | 
| 还有什么问题吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Any more questions | ⏯ | 
| 这边是其他问题  🇨🇳 | 🇬🇧  There are other problems here | ⏯ | 
| 还有其他需要吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything else you need | ⏯ | 
| 还有其他优惠吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any other offers | ⏯ | 
| 还有其他折扣吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any other discounts | ⏯ | 
| 还有其他相片吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any other photos | ⏯ | 
| 还有其他颜色吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any other colors | ⏯ | 
| 还有其他工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any other jobs | ⏯ | 
| 还有要其他的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Anything else | ⏯ | 
| 还有其他故障吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any other faults | ⏯ | 
| 还有其他新款吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any other new models | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |