| watch  🇨🇳 | 🇬🇧  表,手表 | ⏯ | 
| 机械手表  🇨🇳 | 🇬🇧  Mechanical watches | ⏯ | 
| 玩手机的时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Time to play with your phone | ⏯ | 
| 手机上面不能打吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant i call on the phone | ⏯ | 
| 手手表  🇨🇳 | 🇬🇧  hand watch | ⏯ | 
| 你要不要上洗手间  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go to the bathroom | ⏯ | 
| 不要用手机  🇭🇰 | 🇬🇧  Dont use a mobile phone | ⏯ | 
| 楼上面手机没有信号  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no signal on the cell phone above the building | ⏯ | 
| 手机上面没有存相片  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no photo on your phone | ⏯ | 
| 表,手表  🇨🇳 | 🇬🇧  Watches, watches | ⏯ | 
| 手表  🇨🇳 | 🇬🇧  Wrist watch | ⏯ | 
| 手机手机  🇨🇳 | 🇬🇧  Cell phone | ⏯ | 
| 手机上有标签  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a label on your phone | ⏯ | 
| 上洗手间  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the bathroom | ⏯ | 
| 他不要手机了  🇨🇳 | 🇬🇧  He doesnt want a cell phone | ⏯ | 
| 手机安全面  🇨🇳 | 🇬🇧  Mobile phone security side | ⏯ | 
| 新手机不用背啊,二手手机需要备案  🇨🇳 | 🇬🇧  New mobile phone does not need to back ah, second-hand mobile phone needs to be filed | ⏯ | 
| 新手机不用备案,二手手机需要备案  🇨🇳 | 🇬🇧  New mobile phones do not need to be filed, second-hand mobile phones need to be filed | ⏯ | 
| 看手机 不要在监控下面  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at the phone, dont be under surveillance | ⏯ | 
| 你有手表吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a watch | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |