| 哪个最好  🇨🇳 | 🇬🇧  Which is the best | ⏯ | 
| 哪个好吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Which ones delicious | ⏯ | 
| 哪个好吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Which one is delicious | ⏯ | 
| 哪个菜好吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Which dish is delicious | ⏯ | 
| 哪个宾馆最好  🇨🇳 | 🇬🇧  Which hotel is the best | ⏯ | 
| 吃哪个  🇨🇳 | 🇬🇧  Which one to eat | ⏯ | 
| 帮我挑一个,哪个好吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Help me pick one, which is delicious | ⏯ | 
| 哪件最好看  🇨🇳 | 🇬🇧  Whichs the best thing to look at | ⏯ | 
| 哪种好吃  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of delicious | ⏯ | 
| 哪个最优惠  🇨🇳 | 🇬🇧  Which is the best offer | ⏯ | 
| 哪个海鲜比较好吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Which seafood is better to eat | ⏯ | 
| 哪哪些比较好吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Which ones are better to eat | ⏯ | 
| 那你哪个项目做的最好  🇨🇳 | 🇬🇧  Which project do you do best | ⏯ | 
| 哪一种好吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Which one is delicious | ⏯ | 
| 哪一种好吃  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of delicious | ⏯ | 
| 巧克力好吃的是哪个  🇨🇳 | 🇬🇧  Which chocolate is delicious | ⏯ | 
| 你最好吃点药  🇨🇳 | 🇬🇧  Youd better take some medicine | ⏯ | 
| 最好吃的东西  🇨🇳 | 🇬🇧  The best thing to eat | ⏯ | 
| 哪个折扣最大  🇨🇳 | 🇬🇧  Which discount is the largest | ⏯ | 
| 你最喜欢哪个  🇨🇳 | 🇬🇧  Which one do you like best | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |