| 泡脚泡脚  🇨🇳 | 🇬🇧  Soak your feet | ⏯ | 
| 泡脚  🇨🇳 | 🇬🇧  Foot bath | ⏯ | 
| 泡脚  🇨🇳 | 🇬🇧  Bubble feet | ⏯ | 
| 你还泡脚吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you still have your feet | ⏯ | 
| 泡脚鸭  🇨🇳 | 🇬🇧  Bubble duck | ⏯ | 
| 我泡脚了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im soaking my feet | ⏯ | 
| 泡脚的桶  🇨🇳 | 🇬🇧  A bucket of blistered feet | ⏯ | 
| 我也在泡脚  🇨🇳 | 🇬🇧  Im also foaming my feet | ⏯ | 
| 我要去泡脚  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to soak my feet | ⏯ | 
| 我们要泡脚  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to soak our feet | ⏯ | 
| 我正在泡脚  🇨🇳 | 🇬🇧  Im soaking my feet | ⏯ | 
| 水没有泡泡就可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Water can be without bubbles | ⏯ | 
| 我泡脚怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get to get your feet | ⏯ | 
| 泡脚还是按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Bubble feet or massage | ⏯ | 
| 你要不要泡脚  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to soak your feet | ⏯ | 
| 你可以泡着喝  🇨🇳 | 🇬🇧  You can soak and drink | ⏯ | 
| 你可以去泡她  🇨🇳 | 🇬🇧  You can bubble her | ⏯ | 
| 先泡脚,然后按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  First soak your feet, then massage | ⏯ | 
| 现在,我正在泡脚  🇨🇳 | 🇬🇧  Now, Im soaking my feet | ⏯ | 
| 烧热水给你泡脚  🇨🇳 | 🇬🇧  Burn hot water to give you your feet | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |