| 你催一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You urge me | ⏯ | 
| 他们都下班了,你怎么还没下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre all off work | ⏯ | 
| 你要下班了啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre off work | ⏯ | 
| 你下班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre off duty | ⏯ | 
| 你下班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre off work | ⏯ | 
| 我你跟他说,我问一下,我下班了,想买了  🇨🇳 | 🇬🇧  I you told him, I asked, Im off work, I want to buy | ⏯ | 
| 你那边催一下,要付一下定金类  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to have to pay a deposit | ⏯ | 
| 我们要下班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Were off work | ⏯ | 
| 请催一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Please call me out | ⏯ | 
| 他说要和你讨论一下  🇨🇳 | 🇬🇧  He said he would discuss it with you | ⏯ | 
| 你要下班没  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to work | ⏯ | 
| 他马上要下班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes going to be off work soon | ⏯ | 
| 他们已经下班了  🇨🇳 | 🇬🇧  They are off duty | ⏯ | 
| 他们全部下班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre all off work | ⏯ | 
| 你等一下,我再给你催一下房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute, Ill call you the room again | ⏯ | 
| 跟他们说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell them | ⏯ | 
| 下班把东西捡一下,然后你们下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Pick up the things after work, and then youll get off work | ⏯ | 
| 一下,他们在加班  🇨🇳 | 🇬🇧  One time, theyre working overtime | ⏯ | 
| 你下班了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you leave work | ⏯ | 
| 你也下班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre off work, too | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |