| 图片而已 🇨🇳 | 🇬🇧 The picture is just | ⏯ |
| 我叫她发图片 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked her to send pictures | ⏯ |
| 发图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Send pictures | ⏯ |
| 发型的图片 🇨🇳 | 🇬🇧 A picture of the hairstyle | ⏯ |
| 发个图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Send a picture | ⏯ |
| 图片发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the picture | ⏯ |
| 美发图片中 🇨🇳 | 🇬🇧 In the picture of hairdressing | ⏯ |
| 明天发图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Send pictures tomorrow | ⏯ |
| 图片图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Picture | ⏯ |
| 已有一些图片 🇨🇳 | 🇬🇧 There are already some pictures | ⏯ |
| 的图片 🇨🇳 | 🇬🇧 picture | ⏯ |
| 发牙图片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a picture of your teeth | ⏯ |
| 图片里说,发情 🇨🇳 | 🇬🇧 In the picture, said, Emotional | ⏯ |
| Lily的图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Lilys picture | ⏯ |
| 图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Picture | ⏯ |
| 图片 🇨🇳 | 🇬🇧 picture | ⏯ |
| 图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Image | ⏯ |
| 图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Image | ⏯ |
| 已经发了两张图片,发到你那里去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Two pictures have been sent to you | ⏯ |
| 有类似的图片发我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a similar picture sent me | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
| Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |