| 把面包放在 肉上  🇨🇳 | 🇬🇧  Put the bread on the meat | ⏯ | 
| 把面包放在盘子上  🇨🇳 | 🇬🇧  Put the bread on the plate | ⏯ | 
| 把鸡蛋放在面包上  🇨🇳 | 🇬🇧  Put the eggs on the bread | ⏯ | 
| 把你的书放在你书包下面  🇨🇳 | 🇬🇧  Put your book under your bag | ⏯ | 
| 把面包放在盘子里  🇨🇳 | 🇬🇧  Put the bread on the plate | ⏯ | 
| 放下你的包  🇨🇳 | 🇬🇧  Put down your bag | ⏯ | 
| 把你的书放到书包里  🇨🇳 | 🇬🇧  Put your book in the bag | ⏯ | 
| 把你的书放到你的书包里  🇨🇳 | 🇬🇧  Put your book in your bag | ⏯ | 
| 他们把钱放在红包里  🇨🇳 | 🇬🇧  They put the money in the red envelope | ⏯ | 
| 你的书包在树上  🇨🇳 | 🇬🇧  Your bags on the tree | ⏯ | 
| 把书放进书包里  🇨🇳 | 🇬🇧  Put the book in the bag | ⏯ | 
| 放下包  🇨🇳 | 🇬🇧  Drop the bag | ⏯ | 
| 她把她的包落在小车上  🇨🇳 | 🇬🇧  She left her bag in the car | ⏯ | 
| 你把它插在机器上了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you plug it in the machine | ⏯ | 
| 你想把这球拍用包装纸包上  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to wrap the racket in wrapping paper | ⏯ | 
| 请把你的书包给我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Please show me your bag | ⏯ | 
| 把…打包  🇨🇳 | 🇬🇧  Put... Packaged | ⏯ | 
| 把这些苹果放进你的包里  🇨🇳 | 🇬🇧  Put these apples in your bag | ⏯ | 
| 再放一片面包在顶上  🇨🇳 | 🇬🇧  Put another piece of bread on top | ⏯ | 
| 我的包包放在二楼了,丢下了  🇨🇳 | 🇬🇧  My bags on the second floor | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳 | 🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| 欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Xin Xin, are you listening today | ⏯ | 
| 李欣  🇨🇳 | 🇬🇧  Li Xin | ⏯ | 
| 姚鑫  🇨🇳 | 🇬🇧  Yao Xin | ⏯ | 
| 曹欣  🇨🇳 | 🇬🇧  Cao Xin | ⏯ | 
| 谢雯馨  🇨🇳 | 🇬🇧  Xie Xin | ⏯ | 
| 蒋欣  🇨🇳 | 🇬🇧  Jiang Xin | ⏯ | 
| 徐欣  🇨🇳 | 🇬🇧  Xu Xin | ⏯ | 
| 辛运儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Xin Yuner | ⏯ | 
| 易鑫  🇨🇳 | 🇬🇧  Yi Xin | ⏯ |