| 我能问下你多大了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I ask how old you are | ⏯ | 
| 你多大了,多大了  🇨🇳 | 🇬🇧  How old are you, how old are you | ⏯ | 
| 不好意思,请问你多大了  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, how old you are | ⏯ | 
| 你多大了  🇨🇳 | 🇬🇧  How old are you | ⏯ | 
| 你多大了  🇨🇳 | 🇬🇧  How old are you | ⏯ | 
| 你问问你  🇨🇳 | 🇬🇧  You ask you | ⏯ | 
| 接你你多大了  🇨🇳 | 🇬🇧  How old are you | ⏯ | 
| 我十点多了问你的  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked you more than ten oclock | ⏯ | 
| 你询问了很多产品  🇨🇳 | 🇬🇧  You asked a lot of products | ⏯ | 
| 我姐姐问你说你们的小孩多大了  🇨🇳 | 🇬🇧  My sister asked you how old your baby was | ⏯ | 
| 你是问要多久,对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre asking how long it will take, isnt it | ⏯ | 
| 你有多大了  🇨🇳 | 🇬🇧  How old are you | ⏯ | 
| 你们多大了  🇨🇳 | 🇬🇧  How old are you | ⏯ | 
| 你多大了啊  🇨🇳 | 🇬🇧  How old are you | ⏯ | 
| 你多大了呀  🇨🇳 | 🇬🇧  How old are you | ⏯ | 
| 你问员工了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you ask the employee | ⏯ | 
| 请问你要发了,我的车就对了  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, if youre going to send it, my cars right | ⏯ | 
| 你问  🇨🇳 | 🇬🇧  You ask | ⏯ | 
| 问你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im asking you | ⏯ | 
| 你好,你今年多大了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, how old are you this year | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| 璟宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Bao | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ |