| 你和你爸爸在干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing with your father | ⏯ | 
| 爸爸,你干嘛不理我呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, why are you ignoring me | ⏯ | 
| 爸爸他要去干嘛呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, whats he going to do | ⏯ | 
| 爸爸给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Dads for you | ⏯ | 
| 饼干爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Biscuit Dad | ⏯ | 
| 啊 爸爸爸爸我要看嘛!  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, Dad, I want to see it | ⏯ | 
| 给你的爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Heres your dad | ⏯ | 
| 爸爸,你在干什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, what are you doing | ⏯ | 
| 爸爸发个红包,爸爸发个红包  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad sends a red envelope, Dad gives a red envelope | ⏯ | 
| 打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 | ⏯ | 
| 你爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Your fathers father | ⏯ | 
| 爸爸发红包  🇨🇳 | 🇬🇧  Dads red envelope | ⏯ | 
| 你爸爸是干什么的  🇨🇳 | 🇬🇧  What does your father do | ⏯ | 
| 身份证只发一个身份证,可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  The ID card only issued one ID card, will you | ⏯ | 
| 身份证  🇨🇳 | 🇬🇧  ID | ⏯ | 
| 啊。爸爸爸爸我要看我眼看嘛!  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, yes. Dad, Dad, I want to see me | ⏯ | 
| 爸爸,你在哪儿?爸爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, where are you? Dad, Dad | ⏯ | 
| 身份证我没有身份证  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have an ID | ⏯ | 
| 爸爸爸爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, dad, dad | ⏯ | 
| 爸爸爸爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, Dad | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| 爸爸爸爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, dad, dad | ⏯ | 
| dad  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| 爸爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, Dad | ⏯ | 
| 爸爸爸爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, Dad | ⏯ | 
| 爸爸,你在哪儿?爸爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, where are you? Dad, Dad | ⏯ | 
| 因为我爸爸没想到我会找外国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Because my dad didnt think Id find a foreigner | ⏯ | 
| 爸爸,我的肚子咕咕叫了,我想点外卖  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, my stomach is grunting, Id like some takeaway | ⏯ | 
| id  🇨🇳 | 🇬🇧  Id | ⏯ | 
| 爸爸为什么,为什么爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad why, why dad | ⏯ | 
| 爸爸,爹爹,俺爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, Daddy, my dad | ⏯ |