| 刚刚的车费40块  🇨🇳 | 🇬🇧  Just a fare of 40 yuan | ⏯ | 
| 现在请您付下车费  🇨🇳 | 🇬🇧  Please pay the drop-off fee now | ⏯ | 
| 刚才没有付茄子费用吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt pay for the eggplant just now | ⏯ | 
| 扣费  🇨🇳 | 🇬🇧  Deduction | ⏯ | 
| 扣费  🇨🇳 | 🇬🇧  Charges | ⏯ | 
| 手术费,生活费等等  🇨🇳 | 🇬🇧  Surgery costs, living expenses, etc | ⏯ | 
| 车费已经付了  🇨🇳 | 🇬🇧  The fare has been paid | ⏯ | 
| 我刚刚收了您500的房费  🇨🇳 | 🇬🇧  I just charged you 500 | ⏯ | 
| 我刚刚付了70  🇨🇳 | 🇬🇧  I just paid 70 | ⏯ | 
| 有扣手续费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a charge | ⏯ | 
| 你们现在可以把车费付一下,现在车费是900元  🇨🇳 | 🇬🇧  You can pay the fare now at 900 yuan | ⏯ | 
| 车费会在支付宝里自动扣除  🇨🇳 | 🇬🇧  Fares are automatically deducted from Alipay | ⏯ | 
| 付车费80元  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay the fare 80 yuan | ⏯ | 
| 现在刚刚下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Now I just get off work | ⏯ | 
| 刚刚没有支付成功  🇨🇳 | 🇬🇧  just didnt pay successfully | ⏯ | 
| 刚才收费,对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  It just charged, didnt it | ⏯ | 
| 付费  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay | ⏯ | 
| 很抱歉,刚刚手机没电了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry, but my cell phone just ran out of power | ⏯ | 
| 刷卡扣手续费吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you charge a fee | ⏯ | 
| 刚刚买好的烟斗,现在有折扣5%  🇨🇳 | 🇬🇧  Just bought a pipe, now there is a 5% discount | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| 高75长75宽35  🇨🇳 | 🇬🇧  Height 75 length 75 wide 35 | ⏯ | 
| %75糖  🇨🇳 | 🇬🇧  %75 sugar | ⏯ | 
| 75元  🇨🇳 | 🇬🇧  75 yuan | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| 这个75  🇨🇳 | 🇬🇧  This 75 | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| 75给他  🇨🇳 | 🇬🇧  75 to him | ⏯ | 
| 百分之75糖  🇨🇳 | 🇬🇧  75 percent sugar | ⏯ | 
| 75就是一次  🇨🇳 | 🇬🇧  75 is one | ⏯ | 
| 伦敦75机场  🇨🇳 | 🇬🇧  London 75 Airport | ⏯ | 
| 我75给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give it to you at 75 | ⏯ |