| 50美元的先付  🇨🇳 | 🇬🇧  $50 advance payment | ⏯ | 
| 先生,请您付下车费,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Sir, please pay the drop-off fee, thank you | ⏯ | 
| 付车费80元  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay the fare 80 yuan | ⏯ | 
| 我怎么付停车费  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I pay for the parking | ⏯ | 
| 先付2天房费  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay 2 days first | ⏯ | 
| 给我发个50美元  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a $50 | ⏯ | 
| 那出租车费用我可以先付,然后你需要把钱付给我  🇨🇳 | 🇬🇧  I can pay the taxi fee first, and then you need to pay me the money | ⏯ | 
| 我停车费都要交50块  🇨🇳 | 🇬🇧  I have to pay 50 for the parking fee | ⏯ | 
| 是的,你们把车费付给我就行  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, you can pay me the fare | ⏯ | 
| 车费已经付了  🇨🇳 | 🇬🇧  The fare has been paid | ⏯ | 
| 资料先发给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Send me the information first | ⏯ | 
| 要付50%  🇨🇳 | 🇬🇧  50% to pay | ⏯ | 
| 我可以先给你发货,你到时再付款给我  🇨🇳 | 🇬🇧  I can ship it to you first and youll pay me when you arrive | ⏯ | 
| 我可以先给你发货,你下周再给我付款  🇨🇳 | 🇬🇧  I can ship you first and youll pay me next week | ⏯ | 
| 付款凭证发我给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Payment voucher send me to me | ⏯ | 
| 我还要付车费,最低550  🇨🇳 | 🇬🇧  I have to pay the fare, starting at 550 | ⏯ | 
| 酒店是付费停车  🇨🇳 | 🇬🇧  The hotel is a paid parking | ⏯ | 
| 付费  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay | ⏯ | 
| 我现在帮您先付运费吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill help you pay the shipping bill now | ⏯ | 
| 在你出发之前,我会提前付给你交通费,你先给我一个预算  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pay you the transportation fee in advance before you leave | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| 50+50  🇨🇳 | 🇬🇧  50 plus 50 | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| 참조기50마리서박스  🇨🇳 | 🇬🇧  50 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .  | ⏯ | 
| 面料:50%50%竹节棉  🇨🇳 | 🇬🇧  Fabric: 50%50% bamboo cotton | ⏯ | 
| MENS ULTIVITE 50+ MULTIVITAMIN 50+ YEARS  🇨🇳 | 🇬🇧  MENS ULTIVITE 50 plus MULTIVITAMIN 50 PLUS YEARS | ⏯ | 
| A more private - ha-vé State of th_  🇨🇳 | 🇬🇧  A more private - ha-v?State of th_ | ⏯ | 
| Luu y Vé hänh l - ghé kä täi  🇨🇳 | 🇬🇧  Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i | ⏯ | 
| 50元  🇨🇳 | 🇬🇧  50 yuan | ⏯ |