| 快出 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out | ⏯ |
| 快要好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost ready | ⏯ |
| 快看呐,水凝固了 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, the water is solidified | ⏯ |
| 手快的就出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hands go out quickly | ⏯ |
| 孩子快要出生了 🇨🇳 | 🇬🇧 The baby is about to be born | ⏯ |
| 哎呀,喝水影响了,快去喝水 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, drinking water is affected | ⏯ |
| 水上快艇 🇨🇳 | 🇬🇧 Water speedboat | ⏯ |
| 快了快了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost fast | ⏯ |
| 出水直接排出 🇨🇳 | 🇬🇧 Direct discharge of water | ⏯ |
| 咖啡机堵了,不出水 🇨🇳 | 🇬🇧 The coffee machine is blocked and there is no water | ⏯ |
| 好了,祝大家游玩愉快,我先往出走了 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, I wish you all a pleasant visit, I go out first | ⏯ |
| 浮出水面 🇨🇳 | 🇬🇧 surfaced | ⏯ |
| 好水 🇨🇳 | 🇬🇧 Good water | ⏯ |
| 快出来吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out | ⏯ |
| 好的,会尽快给你出货 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill ship it to you as soon as possible | ⏯ |
| 好快 🇨🇳 | 🇬🇧 Good speed | ⏯ |
| 好快 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so fast | ⏯ |
| 快上课了,快上课了,大家做好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost class, its almost class, everybodys doing well | ⏯ |
| 快乐肥宅水 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Fat House Water | ⏯ |
| 这个坏掉了只出冷水 🇨🇳 | 🇬🇧 This bad is only out of cold water | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| 显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |