| 联系方式 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact | ⏯ |
| 联系方式 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact information | ⏯ |
| 你的联系方式 🇨🇳 | 🇬🇧 Your contact information | ⏯ |
| 和联系方式 🇨🇳 | 🇬🇧 and contact information | ⏯ |
| 我的联系方式是 🇨🇳 | 🇬🇧 My contact information is | ⏯ |
| 她的联系方式是 🇨🇳 | 🇬🇧 Her contact information is | ⏯ |
| 收件人以及联系方式 🇨🇳 | 🇬🇧 To and contact information | ⏯ |
| 这个是什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software is this | ⏯ |
| 这是个什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of software is this | ⏯ |
| 这个软件是下的是什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software is this software under | ⏯ |
| 是什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software is it | ⏯ |
| 这是一个什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software is this | ⏯ |
| 下的这是什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of software is under | ⏯ |
| 什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software | ⏯ |
| 你们的联系方式错误倒是联系不上 🇨🇳 | 🇬🇧 Your contact information error is not in contact | ⏯ |
| 这是微信,是我们联系的方式 🇨🇳 | 🇬🇧 This is WeChat, the way we get in touch | ⏯ |
| 你是怎么得到我的联系方式的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you get my contact information | ⏯ |
| 儿子的联系方式 🇨🇳 | 🇬🇧 Sons contact information | ⏯ |
| 你的方式是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your way | ⏯ |
| 这个软件没有消息提醒,您有其他联系方式吗 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no message alert for this software, do you have any other contact information | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
| tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| 锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |
| 沙田 🇨🇳 | 🇬🇧 Sha tin | ⏯ |
| tinfoil cylinder 🇨🇳 | 🇬🇧 tin cylinderfoil | ⏯ |
| 锡板 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin plate | ⏯ |
| 锡纸 🇭🇰 | 🇬🇧 Tin foil | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| 锡渣捞出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag out | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |