| 你要嫁给我,我就去你的家  🇨🇳 | 🇻🇳  Nếu bạn kết hôn với tôi, tôi sẽ đi đến nhà của bạn | ⏯ | 
| 是你嫁给我吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre the one who married me, didnt you | ⏯ | 
| 当然,你也是我的家人  🇨🇳 | 🇬🇧  Of course, youre my family, too | ⏯ | 
| 你要嫁给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to marry me | ⏯ | 
| 我也很想你,嫁给我好吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi nhớ bạn quá, bạn sẽ kết hôn với tôi | ⏯ | 
| 我是真心的,我求你嫁给我  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi có nghĩa là nó, tôi cầu xin bạn kết hôn với tôi | ⏯ | 
| 你的家也是我的家  🇨🇳 | 🇬🇧  Your home is also my home | ⏯ | 
| 你嫁给我好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you marry me | ⏯ | 
| 你愿意嫁给我  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณกำลังจะแต่งงานกับผม | ⏯ | 
| 你能嫁给我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you marry me | ⏯ | 
| 你肯嫁给我吗  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณจะแต่งงานกับผมไหม | ⏯ | 
| 我决定嫁给你  🇨🇳 | 🇯🇵  私は君と結婚することに決めた | ⏯ | 
| 你嫁给我就有钱了  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณจะมีเงินเมื่อคุณแต่งงานกับฉัน | ⏯ | 
| 明天我要嫁给你了  🇨🇳 | 🇯🇵  明日あなたと結婚します | ⏯ | 
| 你我给你,让你吻我  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn tôi sẽ cung cấp cho bạn, hãy để bạn hôn tôi | ⏯ | 
| 嫁给我,我会给你幸福  🇨🇳 | 🇻🇳  Kết hôn với tôi, tôi sẽ cung cấp cho bạn hạnh phúc | ⏯ | 
| 这个你问距,让我也听听  🇨🇳 | ar  هذا أنت تسال المسافة ، دعني استمع اليه | ⏯ | 
| 我知道你不会嫁给我了  🇨🇳 | 🇬🇧  I know youre not going to marry me | ⏯ | 
| 听了你的解释  我冤枉了你   我想当面给你道歉  🇨🇳 | ar  بعد الاستماع إلى تفسيرك ، ظلمتك ، وأريد ان اعتذر لك شخصيا | ⏯ |