| 132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| 胡志明 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| 胡志明时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh Time | ⏯ |
| 胡志明机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh Airport | ⏯ |
| 胡志明市 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho chi minh city | ⏯ |
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
| Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| 你在胡志明工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You work in Ho Chi Minh | ⏯ |
| 你现在人在胡志明嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in Ho Chi Minh now | ⏯ |
| eÅNH piA CHAY BÅo MINH 300G VND/GÖI 38.000 🇨🇳 | 🇬🇧 e-NH piA CHAY Bo Minh 300G VND/G?I 38.000 | ⏯ |
| 胡志明市 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho chi minh city | ⏯ |
| 你现在人在胡志明嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in Ho Chi Minh now | ⏯ |
| 胡志明 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh | ⏯ |
| 我要去胡志明市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Ho Chi Minh City | ⏯ |
| 你在胡志明工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You work in Ho Chi Minh | ⏯ |
| 胡志明时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh Time | ⏯ |
| 胡志明机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh Airport | ⏯ |
| 胡志明市统一宫怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get to the Unification Palace in Ho Chi Minh City | ⏯ |
| 我爱你胡志军 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, Ho Chi-jun | ⏯ |
| 胡志明市,跟德马签了合同 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh City, signed a contract with Dema | ⏯ |
| 那你还要回去胡志明市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going back to Ho Chi Minh City | ⏯ |
| 越南人?我是中国人,你是胡志明市人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese? Im Chinese, youre from Ho Chi Minh City | ⏯ |
| 那你自己从芽庄当天晚上就回胡志明市吗?开车回胡志明市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go back to Ho Chi Minh City from Nha Trang that night? Drive back to Ho Chi Minh City | ⏯ |
| 他早回胡志明了 🇨🇳 | 🇬🇧 He went back to Ho Chi Minh early | ⏯ |
| 我去胡志明见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you in Ho Chi Minh | ⏯ |
| 去胡志明怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do You get to Ho Chi Minh | ⏯ |
| 胡志明日航酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Tomorrow Air Hotel | ⏯ |
| 胡志国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi-kwok | ⏯ |
| 我最近会在胡志明度假 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on vacation in Ho Chi Minh recently | ⏯ |
| 你离胡志明有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far are you from Ho Chi Minh | ⏯ |