| 五星红旗  🇨🇳 | 🇬🇧  Five-Starred Red Flag | ⏯ | 
| 五星红旗英文  🇨🇳 | 🇬🇧  Five-star red flag in English | ⏯ | 
| 五星红旗迎风飘扬  🇨🇳 | 🇬🇧  The five-star red flag fluttered in the wind | ⏯ | 
| 五星国旗  🇨🇳 | 🇬🇧  Five-star flag | ⏯ | 
| 红红旗  🇨🇳 | 🇬🇧  Red and red flag | ⏯ | 
| 红旗  🇨🇳 | 🇬🇧  Red flag | ⏯ | 
| 红旗  🇭🇰 | 🇬🇧  Red flag | ⏯ | 
| 红旗  🇨🇳 | 🇬🇧  red flag | ⏯ | 
| 红旗大街怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get to Red Flag Street | ⏯ | 
| 红旗路  🇨🇳 | 🇬🇧  Red Flag Road | ⏯ | 
| 这个星期怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  Hows this week | ⏯ | 
| 中国的红旗有一个大猩猩和四个小星星  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinas red flag has a gorilla and four small stars | ⏯ | 
| 我系红旗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im wearing a red flag | ⏯ | 
| 插上红旗  🇨🇳 | 🇬🇧  Put a red flag on it | ⏯ | 
| 五星红旗迎风飘扬,胜利歌声多么响亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Five-star red flag fluttering in the wind, victory song how loud | ⏯ | 
| 中国的红旗有一颗大星星和四颗小星星  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinas red flag has a big star and four small stars | ⏯ | 
| 不,它是中国的五星国旗  🇨🇳 | 🇬🇧  No, its Chinas five-star flag | ⏯ | 
| 红星  🇨🇳 | 🇬🇧  Hongxing | ⏯ | 
| 五星红旗迎风飘扬,胜利的歌声多么响亮  🇨🇳 | 🇬🇧  The five-star red flag flutters in the wind, how loud the song of victory is | ⏯ | 
| 星期五,星期五  🇨🇳 | 🇬🇧  Friday, Friday | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| năm moi  🇨🇳 | 🇬🇧  n-m moi | ⏯ | 
| 骚  🇨🇳 | 🇬🇧  Sao | ⏯ | 
| Ko sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Ko SAO | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| 我要去圣保罗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Sao Paulo | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |