| 女人勤劳人品就很好  🇨🇳 | 🇬🇧  Women are good at hard-working people | ⏯ | 
| 他很勤劳  🇨🇳 | 🇬🇧  He is very hard-working | ⏯ | 
| 勤劳的人  🇨🇳 | 🇬🇧  Hard-working people | ⏯ | 
| 勤劳  🇨🇳 | 🇬🇧  Industrious | ⏯ | 
| 这个女生很勤劳在看书  🇨🇳 | 🇬🇧  The girl is very hard-working in reading | ⏯ | 
| 勤劳的  🇨🇳 | 🇬🇧  Hard-working | ⏯ | 
| 越南人  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnamese | ⏯ | 
| 勤劳的中国人民  🇨🇳 | 🇬🇧  Hard-working Chinese people | ⏯ | 
| 黑人越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Black Vietnam | ⏯ | 
| 你是勤劳的  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre hard-working | ⏯ | 
| 他们真勤劳  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre so hard-working | ⏯ | 
| 勤劳的人最值得让人爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Hard-working people deserve the most love | ⏯ | 
| 但是越南女人更漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  But Vietnamese women are more beautiful | ⏯ | 
| 云南离越南很近  🇨🇳 | 🇬🇧  Yunnan is very close to Vietnam | ⏯ | 
| 谢谢 非常勤劳  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, very hardworking | ⏯ | 
| 勤劳的小蜜蜂  🇨🇳 | 🇬🇧  Hard-working little bee | ⏯ | 
| 你是越南人  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you Vietnamese | ⏯ | 
| 女人们都很能吃苦耐劳任劳任怨  🇨🇳 | 🇬🇧  Women are very hard-working and hard-working | ⏯ | 
| 越南美女怎么说  🇨🇳 | 🇬🇧  What did the Vietnamese beauty say | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Viet Nam | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Việt phú company  🇻🇳 | 🇬🇧  Viet Phu Company | ⏯ | 
| VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳 | 🇬🇧  VIET PHU COMPANY | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Viet Nam | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| what is his chinesse nam  🇨🇳 | 🇬🇧  What is his chinesse nam | ⏯ | 
| T d lua Viêt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  T d lua Vi?t Nam | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ |