| 4수레을류 -n令1 🇨🇳 | 🇬🇧 4 -n order1 | ⏯ |
| ZAT 4 ZAY IIMG TAR ı.0MG NİKOTİN 🇨🇳 | 🇬🇧 ZAT 4 ZAY IIMG TAR .0MG N-KOT-N | ⏯ |
| PA S nânîlVltJ Ljnîłnîân 🇨🇳 | 🇬🇧 PA S nn lvltJ Ljn?n?n?n?n | ⏯ |
| 5Öİt.nJzzmu 3-4 n juuuİın a 08/41 🇨🇳 | 🇬🇧 5?t.nJzzmu 3-4 n juu-n a 08/41 | ⏯ |
| أى n 🇨🇳 | 🇬🇧 N | ⏯ |
| TŐ YÉN Nguyen Chát Són Vén Yén thét nguyěn chát Hoón todn thién nhién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?n Nguyen Ch?t S?n?n?n Ch?t Ho?n todn thi?nhi?n | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| 背一背 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to back | ⏯ |
| 背对背 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to back | ⏯ |
| DELTAMAIN(N 🇨🇳 | 🇬🇧 DELTAMAIN (N | ⏯ |
| ناىCا n 🇨🇳 | 🇬🇧 C. N | ⏯ |
| qu n 🇨🇳 | 🇬🇧 qu n | ⏯ |
| n二 🇨🇳 | 🇬🇧 nII | ⏯ |
| n mile 🇨🇳 | 🇬🇧 n mile | ⏯ |
| N () V 🇨🇳 | 🇬🇧 N() V | ⏯ |
| MB n 🇨🇳 | 🇬🇧 MB n | ⏯ |
| Dryjnq ■nلاا اد MOJJLOKO qtuuqa Dryness مس للآ 🇨🇳 | 🇬🇧 Dryjnq s n s n s n s n s/ moJJLOKO qtuuqa Dryness | ⏯ |
| BAck 🇨🇳 | 🇬🇧 Back | ⏯ |