| 你已经回到家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you come home yet | ⏯ |
| 你已经到家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been home yet | ⏯ |
| 你已经回过家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been home yet | ⏯ |
| 已经到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Already home | ⏯ |
| 我已经回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive gone home | ⏯ |
| 我已经到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got home | ⏯ |
| 我已经到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im home | ⏯ |
| 奶奶已经回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandma has gone home | ⏯ |
| 你回到家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get home | ⏯ |
| 你回到家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you home yet | ⏯ |
| 你们今天还能回到家吗?已经很晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go home today? Its late | ⏯ |
| 你已经回国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been home | ⏯ |
| 我们回到家已经是8点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 8:00 when we get home | ⏯ |
| 回到家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you home | ⏯ |
| 已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already | ⏯ |
| 已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already here | ⏯ |
| 哥们你已经回国了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dude, have you been home yet | ⏯ |
| 我已经回到中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have returned to China | ⏯ |
| 我已经好久没回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been home in a long time | ⏯ |
| 我已经回到家,打扫卫生 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive come home and cleaned up | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |