| 那妹子  🇨🇳 | 🇬🇧  That sister | ⏯ | 
| 你那登上花花公子杂志的超模妹妹呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your supermodel sister in Playboy magazine | ⏯ | 
| 花钱慢一些  🇨🇳 | 🇬🇧  Spend money slower | ⏯ | 
| 荷花的妹妹  🇨🇳 | 🇬🇧  Lotuss sister | ⏯ | 
| 姐妹花  🇨🇳 | 🇬🇧  Sister Flower | ⏯ | 
| 什么让我们花钱去买那些毒品吗  🇨🇳 | 🇬🇧  What makes us pay for those drugs | ⏯ | 
| 那些扇子  🇨🇳 | 🇬🇧  Those fans | ⏯ | 
| 那些骗子  🇨🇳 | 🇬🇧  Those liars | ⏯ | 
| 妹子  🇨🇳 | 🇬🇧  Sister | ⏯ | 
| 那些黑色的裤子多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much are those black pants | ⏯ | 
| 那些黄色的袜子多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much are those yellow socks | ⏯ | 
| 这些天我没有妹子  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have a sister these days | ⏯ | 
| 的那些日子  🇨🇳 | 🇬🇧  Those days | ⏯ | 
| 有一些花朵吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any flowers | ⏯ | 
| 花钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Money | ⏯ | 
| 你愿意花些时间和这些孩子玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to spend some time with these children | ⏯ | 
| 那你妹妹呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What about your sister | ⏯ | 
| 是越南妹子吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it a Vietnamese sister | ⏯ | 
| 那些花都长的很好  🇨🇳 | 🇬🇧  The flowers all grow well | ⏯ | 
| 这条裙子是你妹妹的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this dress your sisters | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Em  🇻🇳 | 🇬🇧  You | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳 | 🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ | 
| 没有EM  🇨🇳 | 🇬🇧  No EM | ⏯ |