| 那我过来找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill come and find you | ⏯ | 
| 我来找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for you | ⏯ | 
| 你在那里别动,我来找你  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont move there, Ill come to you | ⏯ | 
| 我来找你啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for you | ⏯ | 
| 你来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming to me | ⏯ | 
| 你过来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  You came to me | ⏯ | 
| 我过来找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im coming to find you | ⏯ | 
| 我来找你呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for you | ⏯ | 
| 你来找我吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You come to me | ⏯ | 
| 你要来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre looking for me | ⏯ | 
| 那你昨天来了,今天又来找我来啦  🇨🇳 | 🇬🇧  So you came yesterday and came to me again today | ⏯ | 
| 那我过去找你  🇨🇳 | 🇬🇧  So I went to you | ⏯ | 
| 你去那边找找  🇨🇳 | 🇬🇧  You go over there and look for it | ⏯ | 
| 来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  Come to me | ⏯ | 
| 你来找我,我给你拿  🇨🇳 | 🇬🇧  You come to me, Ill get it for you | ⏯ | 
| 我来帮你找吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me help you find it | ⏯ | 
| 你在哪,来找我  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you, come to me | ⏯ | 
| 你是来找我么  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you looking for me | ⏯ | 
| 你要来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to come to me | ⏯ | 
| 我还会来找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill come to you again | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Vì toàn xương  🇻🇳 | 🇬🇧  Because the whole bone | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |