| 你们有没有玩抖音 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you play shaking | ⏯ |
| 中国大家都在玩、抖音 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone in China is playing and shaking the sound | ⏯ |
| 你们这里哪里好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you having fun here | ⏯ |
| 你们这个叫抖音吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you call this a quiver | ⏯ |
| 抖音上的游戏我没玩过,就玩吃鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt play the game on the shaking sound, I played eating chicken | ⏯ |
| 抖音 🇨🇳 | 🇬🇧 Shake the sound | ⏯ |
| 玩音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Play music | ⏯ |
| 不是在这里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Not here to play | ⏯ |
| 这语音真好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 This voice is really funny | ⏯ |
| 玩不玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont play | ⏯ |
| 你们玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You play | ⏯ |
| 刷抖音 🇨🇳 | 🇬🇧 Brushing sound | ⏯ |
| 你们来西安好玩不好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not fun for you to come to Xian | ⏯ |
| 我在抖音看到你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw you in the sound | ⏯ |
| 不跟你们玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont play with you | ⏯ |
| 我也玩玩 等你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im also playing, wait for you | ⏯ |
| 这里好玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it fun here | ⏯ |
| 如果你来这里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 If you come here to play | ⏯ |
| 这里不是特别好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not particularly fun here | ⏯ |
| 你们先玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You play first | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |