| 有时间我们一起去喝咖啡  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng ta có thời gian để đi uống cà phê | ⏯ | 
| 一起喝咖啡  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng tôi muốn có cà phê | ⏯ | 
| 有时间出来喝咖啡吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have time to come out for coffee | ⏯ | 
| 有时间出来喝咖啡吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có thời gian để đi ra cho cà phê | ⏯ | 
| 到时候有时间一起喝咖啡,你们越南的咖啡很不错  🇨🇳 | 🇻🇳  Khi bạn có thời gian để có cà phê với nhau, cà phê Việt của bạn là rất tốt | ⏯ | 
| 周末一起喝咖啡  🇨🇳 | 🇻🇳  Có cà phê cùng nhau vào cuối tuần | ⏯ | 
| 可以一起喝咖啡  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi có thể uống cà phê cùng nhau không | ⏯ | 
| 有时间的话,也可以一起出来喝咖啡  🇨🇳 | 🇻🇳  Nếu bạn có thời gian, bạn có thể đi ra ngoài để uống cà phê | ⏯ | 
| 喝咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink coffee | ⏯ | 
| 喝咖啡  🇨🇳 | 🇻🇳  Uống cà phê | ⏯ | 
| 喝咖啡  🇨🇳 | 🇰🇷  커피를 마십니다 | ⏯ | 
| 喝咖啡  🇨🇳 | 🇷🇺  Пейте кофе | ⏯ | 
| 一起喝咖啡可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you have coffee together | ⏯ | 
| 有咖啡吗?我想喝咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any coffee? Id like to have coffee | ⏯ | 
| 我喜欢你这样的女人,有时间一起喝咖啡  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi thích một người phụ nữ như bạn, và tôi có thời gian cho cà phê | ⏯ | 
| 我们群里一起喝咖啡  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng tôi đã có cà phê với nhau trong nhóm | ⏯ | 
| 我在咖啡厅喝咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Im having coffee at the coffee shop | ⏯ | 
| 在喝咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  In coffee | ⏯ | 
| 喝杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a cup of coffee | ⏯ | 
| 有时间出来喝咖啡吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have time to come out for coffee | ⏯ | 
| podriamos Haber ido a tomar cafe  🇪🇸 | 🇬🇧  We could have gone for coffee | ⏯ | 
| 喝咖啡是很好的时光  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a good time to have coffee | ⏯ | 
| 咖啡换可乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Coffee for Coke | ⏯ | 
| اذهب شرب القهوة  ar | 🇬🇧  Go have coffee | ⏯ | 
| 请各位吃咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Please have coffee | ⏯ | 
| 好时光咖啡屋  🇨🇳 | 🇬🇧  Good Time Coffee House | ⏯ | 
| 有咖啡吗?我想喝咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any coffee? Id like to have coffee | ⏯ | 
| 出来喝咖啡了  🇨🇳 | 🇬🇧  Come out for coffee | ⏯ | 
| 或者去喝咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Or go for coffee | ⏯ | 
| 那我们去喝咖啡吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go for coffee | ⏯ | 
| 我们要去喝咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going for coffee | ⏯ | 
| 我准备去喝咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going for coffee | ⏯ | 
| 我这里有咖啡,你需要吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I have coffee here | ⏯ | 
| 小朋友的有别的选择吗?除了咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Do children have any other options? Except for coffee | ⏯ | 
| Althoug we have known each other for a short time,But we have a good time together  🇨🇳 | 🇬🇧  Althoug we have had each ar each for a short time, but we have had a good time together | ⏯ | 
| 我们没时间吃早餐了  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont have time for breakfast | ⏯ | 
| 我们没时间吃早餐了,我们马上要去坐船  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont have time for breakfast | ⏯ | 
| 你12.25下午有时间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have time for 12.25pm | ⏯ |