Chinese to Vietnamese
| 够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Enough | ⏯ | 
| 够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats enough | ⏯ | 
| 够了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that enough | ⏯ | 
| 足够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats enough | ⏯ | 
| 就够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats enough | ⏯ | 
| 中午做够了四个菜够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its enough to have four dishes at noon | ⏯ | 
| 我受够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had enough | ⏯ | 
| 足够了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that enough | ⏯ | 
| 他吃够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes had enough | ⏯ | 
| 已经够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats enough | ⏯ | 
| 你够了啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre done | ⏯ | 
| 够不够 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough | ⏯ | 
| 有我就够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its enough to have me | ⏯ | 
| 我受够你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been fed up with you | ⏯ | 
| 打够了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had enough | ⏯ | 
| 这些够了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that enough | ⏯ | 
| 付款够了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that enough | ⏯ | 
| 这些就够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats enough | ⏯ | 
| 够不够多 🇨🇳 | 🇬🇧 Enough | ⏯ | 
| 够不够吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough to eat | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |