| 多少钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it | ⏯ | 
| 得了多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much did you get | ⏯ | 
| 多少钱多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it | ⏯ | 
| 外教多少钱?走个后门,一个月多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the foreign teacher? How much is a month to go through the back door | ⏯ | 
| 少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Less money | ⏯ | 
| 你花了多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much did you spend | ⏯ | 
| 支付了多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much did you pay | ⏯ | 
| 你丢了多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much money did you lose | ⏯ | 
| 你付了多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much did you pay | ⏯ | 
| 到时候看了多少钱就多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Its about how much money youve seen | ⏯ | 
| 多少钱了,我忘记了  🇨🇳 | 🇬🇧  How much, I forgot | ⏯ | 
| 这个多少钱多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this | ⏯ | 
| 走了走了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its gone | ⏯ | 
| 对了,吃饭多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  By the back, how much is the meal | ⏯ | 
| 昨天晚上钱少了  🇨🇳 | 🇬🇧  There was less money last night | ⏯ | 
| 得了多少钱工资  🇨🇳 | 🇬🇧  How much salary | ⏯ | 
| 旅行花了多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much did the trip cost | ⏯ | 
| 你少给了五毛钱  🇨🇳 | 🇬🇧  You gave five cents less | ⏯ | 
| 今天花了多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much did it cost today | ⏯ | 
| 我没有多少钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have much money | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |